Tỳ Kheo Là Gì_ 4 Tổng Quan Tốt Nhất Về Tỳ Kheo

Tỳ Kheo Là Gì? 4 Tổng Quan Tốt Nhất Về Tỳ Kheo

Trong triết lý Phật giáo, thuật ngữ ‘Tỳ kheo’ là một cách xưng hô cơ bản, vậy Tỳ kheo là gì và những giới luật liên quan? Hãy cùng huongvephatgiao.com tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

1. Tỳ Kheo Là Gì? Có Ý Nghĩa Như Thế Nào?

Tỳ Kheo là gì?, hay còn gọi là Tì kheo, Tỳ khâu, Tỳ khưu, Tỳ khiêu, là một từ phiên âm từ chữ ‘bhikkhu’ trong tiếng Pali và ‘bhikṣu’ trong tiếng Phạn. Nó có nghĩa là “người khất thực,” mô tả hành trình xin pháp từ Đức Phật để tu tâm, cũng như xin ăn để nuôi thân. Tỳ kheo không chỉ là cách xưng hô, mà còn là biểu tượng của sự tận hiến và tu tâm của những người theo đạo Phật.

Tỳ Kheo Là Gì? Có Ý Nghĩa Như Thế Nào?
Tỳ Kheo Là Gì? Có Ý Nghĩa Như Thế Nào?

Người hành Tỳ kheo ở thế gian chủ yếu xin ăn để duy trì sinh hoạt thể chất, và họ không xin pháp. Tỳ kheo là danh xưng chủ yếu dành cho nam xuất gia theo đạo Phật, trong khi nữ xuất gia sẽ sử dụng từ ‘ni,’ tức là Tỳ kheo ni. Đây là hai thành phần quan trọng trong cộng đồng Phật tử, giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì giá trị tinh thần và lý tưởng của Phật giáo.

Tỳ kheo và Tỳ kheo ni xuất hiện cùng với sự ra đời của Đức Phật, khoảng 2.500 năm trước. Chúng đóng vai trò then chốt trong việc thực hiện giáo lý Phật giáo. Nếu không có Tỳ kheo và Tỳ kheo ni, Phật giáo sẽ mất đi giá trị tôn giáo và sứ mệnh tâm linh.

Tỳ kheo mang đến ba ý nghĩa quan trọng trong đạo Phật: Khất sĩ, bố ma, phá ác.

Khất sĩ – Xin Pháp và Xin Cơm:

Trong ý nghĩa đầu tiên, Khất sĩ đề cập đến việc xin pháp từ Chư Phật để nuôi dưỡng pháp thân. Ở mức độ khác, đây cũng là việc xin cơm từ đàn na tín thí để duy trì thân thể. Hành động Khất sĩ không chỉ mang lại cơ hội tích đức cho chúng sinh mà còn là sự tu luyện cho tâm sáng, giúp giảm bớt tham lam. Tâm không lựa chọn, không đòi hỏi, và không phân biệt giàu nghèo, là nền tảng cho gieo phước và giáo lý Phật giáo về bình đẳng.

Bố Ma – Sức Mạnh Trước Ma Quỷ:

Ý nghĩa thứ hai của Tỳ khiêu là ‘Bố ma,’ là khả năng làm cho ma quỷ phải sợ sệt. Chư Tăng và Ni trong Phật giáo được cho là có khả năng làm ma sợ hãi, đặc biệt là những Tỳ kheo Tăng tu mật tông. Chúng có thể trì tụng thần chú Đà La Ni để giúp những người bị dính tà ma giải thoát và đánh tan sức mạnh tà ác.

Phá Ác – Giải Thoát Tâm Linh:

Ý nghĩa cuối cùng của Tỳ khiêu là ‘Phá ác,’ có nghĩa là giải trừ tất cả mọi phiền não. Phá được phiền não là cơ hội để bồ đề hiện thân. Đạo Phật chỉ dẫn rằng giải thoát khỏi sinh tử luân hồi là thông qua chơn tâm, trống rỗng, vô ngã, và thanh tịnh. Điều này là con đường để giải thoát sinh tử và đạt được vãng sanh cực lạc.

Vì vậy, các Tỳ kheo Tăng, Ni,… muốn thoát khỏi vòng sinh tử thì cần phải giải trừ hết nghiệp cũ, không tạo ra nghiệp mới. Tâm hồn thanh tịnh thì mới mong được siêu thoát.

2. Những Đặc Điểm Độc Đáo của Tỳ Kheo – Tỳ Kheo Là Gì?

Thuật ngữ Tỳ kheo xuất phát từ âm dương của từ Phạn ngữ ‘Bhikkhu,’ một tên gọi của loài cỏ thơm ở Ấn Độ mọc quanh năm trên núi tuyết. Chữ Tỳ kheo đặc trưng bởi 5 đặc tính quý giá, được Đức Phật lựa chọn để đặt tên cho giới xuất gia Tăng, Ni

Những Đặc Điểm Độc Đáo của Tỳ Kheo - Tỳ Kheo Là Gì?
Những Đặc Điểm Độc Đáo của Tỳ Kheo – Tỳ Kheo Là Gì?

Dẫn Mạn Bàng Bố:

  • ‘Dẫn mạn’ nghĩa là mọc dài ra, ‘bàng bố’ thì mọc trải rộng và lan tỏa khắp nơi. Tính cách này thể hiện trong Phật giáo khi Tăng sĩ được khuyến khích đi khắp nơi, hoằng dương chánh pháp để giáo dục và hóa độ chúng sinh.

Thể Tính Nhu Nhuyễn:

  • Ý nghĩa là khi giới xuất gia đã xuất gia, tính tình phải mềm mỏng, khiêm tốn, chính trực, hoan hỷ, thật thà, bình đẳng. Tính tình này phản ánh trong tâm chánh niệm, không thái độ hung hãm, thô tháo, hay ác tâm.

Hình Hương Viễn Văn:

  • Cỏ Bhikkhu có mùi thơm từ thân đến lá, lan tỏa xung quanh. Tương tự, giới xuất gia sau khi thọ Tỳ kheo cần phải tu tâm dưỡng tính để duy trì trạng thái thanh tịnh và trang nghiêm. Họ trở nên yêu mến và kính trọng khi gặp gỡ mọi người.

Bất Bội Nhật Quang:

  • Đặc tính của loài cỏ Bhikkhu là luôn hướng về mặt trời. Trong Phật giáo, điều này biểu thị rằng chư Tăng, Ni không nên làm ngược lại ánh sáng chánh pháp Phật, và họ nên hành động theo chánh pháp dù gặp phải những khó khăn, thách thức.

Năng Liệu Đông Thống:

  • Cỏ Bhikkhu được biết đến với khả năng chữa trị cho cơ thể khỏi đau nhức. Tương tự, chư Tăng, Ni đều có khả năng tự chữa trị mọi phiền não và cân bằng tâm tính cho bản thân, giữ cho tâm hồn luôn trong trạng thái thanh tịnh.

3. Các Quy Tắc và Giới Luật của Tỳ Kheo – Tỳ Kheo Là Gì?

Trong Phật giáo Nguyên Thủy, Tì kheo có 250 giới và Tì kheo ni có 348 giới, được gọi là cụ túc giới. Tuy nhiên, hiện nay, theo luật tạng, có 227 giới cho Tỳ kheo và 311 giới cho Tỳ kheo ni.

Các Quy Tắc và Giới Luật của Tỳ Kheo - Tỳ Kheo Là Gì?
Các Quy Tắc và Giới Luật của Tỳ Kheo – Tỳ Kheo Là Gì?

Dưới đây là một số quy tắc và giới luật cơ bản của Tỳ kheo:

Y Phục và Thức Ăn:

  • Tỳ khưu có 3 y, tì kheo ni có 5 y, và sa di chỉ có 2 y là y trên và y dưới. Tì kheo và Tỳ kheo ni không được lìa 3 y, chỉ cần giữ y trung và y hạ kín đáo.
  • Sau bữa chính, nếu có người mang đồ ăn cúng, Tỳ kheo và Tỳ kheo ni có thể ăn thêm, nhưng không được ăn quá mức, duy trì tinh thần ‘túc thực’ – ăn biết đủ.

Xử Lý Lửa:

  • Tỳ khưu và Tì kheo ni không được nhóm lửa, kể cả nấu ăn. Sa di có thể nấu cho đại chúng nhưng cũng phải tuân thủ quy tắc.

Hành Động Với Thiên Nhiên:

  • Không chặt cây, không nhổ cỏ, trừ khi là Sa di, được phép làm những công việc này.
  • Không trồng hoặc phá hoại hạt giống và ngũ cốc mà không có sự giúp đỡ của Sa di.

Ngủ:

  • Tỳ khưu và Tì kheo ni không được bỏ y thượng và y hạ khi ngủ.

Thức Ăn và Ở Nhờ Người Khác:

  • Tỳ kheo không được ăn thực vật do người khác mang đến và không ăn đồ thừa đã để qua đêm. Sa di có thể ăn lại đồ thừa.

Các Quy Định Khác:

  • Còn nhiều quy tắc khác như không được leo cây, đào đất, không được giữ báu vật, và nhiều quy định khác mà Tỳ kheo và Tì kheo ni phải tuân thủ trong cuộc sống hàng ngày.

4. Tuổi Tối Thiểu để Thọ Giới Tỳ Kheo là Bao Nhiêu? – Tỳ Kheo Là Gì?

Một Tỳ khưu, người đã quyết định gia nhập Tăng đoàn (cộng đồng tu sĩ Phật giáo), phải tuân thủ các quy tắc ứng xử, thường là khoảng 227 quy tắc đối với nam giới, như được quy định trong Luật tạng.

Tuy có sự khác biệt đáng kể trong cách giải thích các quy tắc này tùy theo địa phương, một sa di hoặc ni sư theo truyền thống Tây Tạng thực hiện 36 giới nguyện. Tuổi tối thiểu để thọ giới Tỳ kheo thường là 21 tuổi (mặc dù điều này cũng thay đổi tùy theo quốc gia).

Tuổi Tối Thiểu để Thọ Giới Tỳ Kheo là Bao Nhiêu? - Tỳ Kheo Là Gì?
Tuổi Tối Thiểu để Thọ Giới Tỳ Kheo là Bao Nhiêu? – Tỳ Kheo Là Gì?

Việc thành lập một cộng đồng tu viện có nghĩa là cộng đồng tín đồ Phật giáo lớn hơn có thể được phân chia thành bốn nhóm: Nam và nữ tại gia, Bikku (Tỳ kheo bằng tiếng Pali và Bhikshu trong tiếng Phạn), và Bikkhuni (Bhikkuni trong tiếng Pali và Bhikshuni trong tiếng Phạn), đại diện cho cả nam và nữ xuất gia.

Gia nhập hàng ngũ xuất gia là mục tiêu cao nhất của người tu theo đạo Phật. Chư Tăng Ni đóng vai trò trụ cột của cộng đồng tín đồ, truyền bá giáo lý Phật giáo và là tấm gương sống cho những người tín đồ tại gia. Họ không chỉ phục vụ như một lực lượng đạo đức mà còn cung cấp cơ hội cho cư sĩ đạt được công đức thông qua việc hỗ trợ cộng đồng xuất gia bằng cách quyên góp thực phẩm và tiền bạc. Cuộc sống kỷ luật trong tu viện cũng giúp tăng ni theo đuổi con đường giải thoát Niết bàn thông qua chu kỳ tái sinh.

Với những thông tin được chia sẻ trong bài viết, hy vọng bạn đọc đã hiểu một cách cơ bản về Tỳ Kheo là gì? và các quy tắc của Tì kheo. Tổng cộng, Tỳ kheo là thuật ngữ chỉ đến giới xuất gia trong đạo Phật.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *